-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Số lượng:
Mã sku: (Đang cập nhật...)
Nhà sản xuất: Nation Led
Chips LED Bridgelux / Philips cho nguồn sáng tập trung, kết hợp cùng chao đèn phản quang nhôm tạo luồng sáng hắt cho độ sáng tối đa.
- Cấp bảo vệ IP 65, 66 cho phép đèn hoạt động được cả trong nhà và ngoài trời.
- Sử dụng công nghệ LED tiên tiến nhất cho hiệu suất phát quang > 110 lm/w giúp tiết kiệm năng lượng tối đa.
- Nguồn LED Done / Philips được làm từ các linh kiện chất lượng cao cho điện áp đầu ra ổn định giúp đèn hoạt động ổn định.
- Màu sắc ánh sáng tự nhiên, thân thiện tạo điều kiện làm việc tốt nhất cho mắt, tăng hiệu quả lao động, làm việc bảo vệ sức khỏe người lao động.
- Tuổi thọ cao tới 50.000h giúp đèn hoạt động ổn định, tiết kiệm thời gian chi phí bảo trì thay thế.
- Chao đèn tráng bạc phản quang giúp tăng hiệu quả chiếu sáng, dễ dàng lựa chọn cấu hình sản phẩm, màu sắc ánh sáng và thay thế linh kiện theo mong muốn.
- Khả năng chống sét > 10kV cùng với dải điện áp rộng thích nghi với mọi vùng miền.
Mã sản phẩm |
NAFL-CUP-400BRDO-T/TT/V |
Điện áp đầu vào (Voltage Input) |
Done 85 ~ 277V / 50/60 Hz Philips 220 ~ 240V / 50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ (Power) |
400W |
Hệ số công suất (Power Factor) |
>0.9 |
Quang thông (Luminous flux) |
44 000 lm (~110lm/W) |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
> 80 |
Nguồn sáng |
COB Bridgelux / Philips |
Điều chỉnh thay đổi độ sáng (Dimmer) |
Không (No - Dim) |
Chỉnh hướng sáng |
Có |
Kích thước |
470 x 460 x H110 mm |
Nhiệt độ màu (Color temperature) |
Trắng (6500K) Trung tính (4000K) Vàng (3000K) |
Góc mở chùm sáng (Angle) |
120 độ |
Driver |
Done / Philips |
Nhiệt độ hoạt động (Working temperature) |
- 40 độ C đến 55 độ C |
Vật liệu đèn (Material) |
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện + Kính cường lực |
Màu sắc đèn (Color) |
Đen |
Kiểu lắp đặt |
Gá vít, bulong |
Khả năng chịu sốc điện (SPD) |
> 10kV |
Cấp kín khít (International Protection) |
IP 65 đạt IP 66 |
Khả năng chịu va đập |
IK 07 |
Thời gian khởi động |
< 0,65s |
Tuổi thọ LED (Long life) |
50.000h |
Bảo hành (Warranty) |
24 tháng |
Tiêu chuẩn |
RoHS, ISO 9001:2015, TCVN 10885-2-1:2015 |